Phiên âm : bǎo bǎo.
Hán Việt : bảo bảo .
Thuần Việt : cục cưng; bé cưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cục cưng; bé cưng. 對小孩兒的愛稱.